Tìm về cội nguồn / (Record no. 5235)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01019nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1364 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115124.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101117s1999 vm ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phan, Huy Lê |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tìm về cội nguồn / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Huy Lê |
Số của tập/phần | Tập 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Thế giới, |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 819 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | bảng ; |
Kích thước | 21 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tuyển tập các công trình nghiên cứu về sử liệu học, về quá trình hình thành và phát triển của dân tộc Việt Nam, tính thống nhất trong đa dạng của lịch sử Việt Nam, các vấn đề kinh tế - xã hội: tiến trình lịch sử và kết cấu.., chính sách ruộng đất, lao động, khai mỏ, phu mỏ... trong lịch sử Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kinh tế |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sử liệu học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/11/2010 | 959.7 | VV.000631 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |