HÌNH TƯỢNG QUAN ÂM THIÊN THỦ THIÊN NHÃN Ở VIỆT NAM / (Record no. 527)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00736nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART130001535 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507110947.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130115s2005 vm ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
044 ## - Mã nước xuất bản/sản xuất | |
Mã quốc gia theo chuẩn MARC | vm |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | TR106H305 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | TRANG, THANH HIỀN |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | HÌNH TƯỢNG QUAN ÂM THIÊN THỦ THIÊN NHÃN Ở VIỆT NAM / |
Thông tin trách nhiệm | TRANG THANH HIỀN |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | VĂN HOÁ THÔNG TIN, |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 230 tr. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHÙA |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | CHÙA VIỆT NAM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | HÌNH TƯỢNG QUAN ÂM |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | NGHỆ THUẬT TẠO HÌNH |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | QUAN ÂM THIÊN THỦ THIÊN NHÃN |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 1535 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách, chuyên khảo, tuyển tập |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú | Số lần gia hạn | Được ghi mượn | Ngày ghi mượn cuối |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 15/01/2013 | 1 | TR106H305 | STK00001 | 10/12/2016 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | ||||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 23/04/2013 | 1 | 4 | TR106H305 | STK00397 | 24/01/2024 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | 1 | 12/12/2024 | 24/01/2024 |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho STK | 23/04/2013 | 1 | 8 | TR106H305 | STK00396 | 25/12/2023 | 07/05/2018 | Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Được mượn về nhà | 1 | 15/08/2023 |