Nghệ thuật múa rối nước Thái Bình / (Record no. 5278)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01052nam a22002297a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6550 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115142.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170425s1987 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 791.5 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Huy Hồng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghệ thuật múa rối nước Thái Bình / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Huy Hồng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Thái Bình : |
Nhà xuất bản/phát hành | Sở Văn hoá và thông tin Thái Bình, |
Năm xuất bản/phát hành | 1987 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 135 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | tranh ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Vài nét về đất Thái Bình và nghệ thuật múa rối nước: sân khấu, buồng trò, quân rối, máy điều khiển, nghệ nhân, trò và tích trò, nhân vật, biểu diễn, âm nhạc. Giới thiệu một số hình ảnh múa rối nước cùng 3 phường hội tiêu biểu ở Thái Bình: phường múa rối nước Nguyễn, Tuộc, múa rối thùng ở Đống |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | biễu diễn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | múa rối nước |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thái Bình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 25/04/2017 | 791.5 | VB.001931 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |