Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên / (Record no. 5307)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00682nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 5231
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507115153.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140507s2013 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 390
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Trần, Sĩ Huệ
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Sổ tay các từ phương ngữ Phú Yên /
Thông tin trách nhiệm Trần Sĩ Huệ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn hóa thông tin,
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 259 Tr. ;
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Đầu trang tên sách ghi: "Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam"
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Phú Yên
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát phương ngữ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát từ địa phương
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 07/05/2014   390 VV.001716 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ