Biểu trưng / (Record no. 5329)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00911nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1927 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115202.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110822s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 929.9 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Duy Lẫm |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Biểu trưng / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Duy Lẫm |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản lần thứ 1, có bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Từ điển bách khoa, |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 94 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | hình vẽ ; |
Kích thước | 21 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu khái niệm chung về biểu trưng. Tìm hiểu biểu trưng trong lĩnh vực kinh doanh, dịch vụ, ngôn ngữ. Nghệ thuật của biểu trưng, sáng tạo và thiết kế biểu trưng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | biểu trưng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dịch vụ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kinh doanh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật công nghiệp |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 22/08/2011 | 929.9 | VV.000929 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |