Nghệ thuật đồ họa / (Record no. 5352)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01165nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1180 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115211.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101026s1995 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 760 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn Trân |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghệ thuật đồ họa / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Trân |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Mỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 77 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | minh họa ; |
Kích thước | 26,5 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Cuốn sách gồm 4 phần. Phần 1: đề cập tới một số lý luận cơ bản về ngôn ngữ và nghệ thuật của đồ họa giá vẽ, đồ họa ấn loát, đồ họa trang trí... Phần 2: nêu lên một cách tổng quát lịch sử phát triển của đồ họa thế giới. Phần 3 đề cập tới đồ họa Việt Nam. Phần 4 làm rõ việc tiếp thu vốn truyền thống của thế giới và của Việt nam vào việc sáng tạo cái mới trong đồ họa đương đại. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đồ họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lý luận mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 26/10/2010 | 760 | VV.000532 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 26/10/2010 | 760 | VV.000533 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |