Nghệ thuật múa rối nước / (Record no. 5410)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00730nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 414
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507115233.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 100601s1976 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 791.5
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Tô Sanh
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Nghệ thuật múa rối nước /
Thông tin trách nhiệm Tô Sanh
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn hóa,
Năm xuất bản/phát hành 1976
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 182 Tr. :
Các đặc điểm vật lý khác tranh minh họa ;
Kích thước 25 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu về nghệ thuật múa rối nước, các công trình nghiên cứu lịch sử múa rối Việt Nam
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát múa rối nước
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghệ thuật múa rối
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát rối nước
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 01/06/2010   791.5 VV.000138 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ