Ghe bầu Nam Trung bộ và ghe xuồng Nam Bộ / (Record no. 5425)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00712nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 5263
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507115238.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 140508s2013 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 390
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Nguyễn, Thanh Lợi
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Ghe bầu Nam Trung bộ và ghe xuồng Nam Bộ /
Thông tin trách nhiệm Nguyễn Thanh Lợi
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn hóa thông tin,
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 207 Tr. ;
Kích thước 21 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Đầu trang tên sách ghi: "Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam"
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ghe bầu
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát ghe xuồng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Nam Bộ
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Nam Trung Bộ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 08/05/2014   390 VV.001732 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ