Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / (Record no. 5434)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01140nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3133 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115242.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130917s1977 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đặng, Nghiêm Vạn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tư liệu về lịch sử và xã hội dân tộc Thái / |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Nghiêm Vạn, Cầm Trọng, Khà Văn Tiến... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1977 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 489 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện dân tộc học |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những tư liệu về các lĩnh vực lịch sử, xã hội, tôn giáo của dân tộc Thái; Các phong tục, tập quán, tôn giáo các nghi thức, thể lệ tổ chức các hội hè, đình đám, tế tự; Giá trị văn hoá, dân tộc qua các truện kể bản Mường, lệ, luật Mường... |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Thái |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phong tục |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/09/2013 | 306 | VB.000488 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |