Giới có phải là vấn đề? / (Record no. 5496)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00929nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1853 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115305.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110808s2007 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 704.9 |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giới có phải là vấn đề? / |
Thông tin trách nhiệm | Trang Thanh Hiền, Trần Hậu Yên Thế, Bùi Thị Thanh Mai.. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Does gender matter? |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Mỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 2007 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 92 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | thư mục sau mỗi bài |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu những vấn đề về giới tính trong lĩnh vực của nghệ thuật và những khía cạnh của đời sống hàng ngày. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | giới tính |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phụ nữ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | sách song ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | xã hội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 08/08/2011 | 1 | 704.9 | VV.000888 | 10/12/2019 | 10/12/2019 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |