Việt Nam nghĩa liệt sử : (Record no. 5518)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00942nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3460 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115314.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131002s1972 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đặng, Đoàn Bằng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Việt Nam nghĩa liệt sử : |
Phần còn lại của nhan đề | soạn giả Đặng Đoàn Bằng : chú thích Phan Thị Hán ; Tôn Quang Phiệt dịch |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | in lần 2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn học, |
Năm xuất bản/phát hành | 1972 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 256 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Quyển sách ghi chép danh sách 50 người liệt sĩ, nghĩa sĩ hoạt động chống Pháp đầu thế kỷ XX. Nêu sơ lược tiểu sử các liệt sĩ, nghĩa sĩ từ năm 1906-1917 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kháng chiến chống Pháp |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử cận đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | liệt sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 02/10/2013 | 959.7 | VB.000643 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |