Sử thi Chăm / (Record no. 5524)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00838nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5336 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115316.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141029s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 398.209597 |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sử thi Chăm / |
Thông tin trách nhiệm | B.s: Inrasara, Phan Đăng Nhật (ch.b.), Ka Sô Liễng, Vũ Quang Dũng |
Số của tập/phần | Q.2 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 429 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Thư mục: tr. 421-426 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bản dịch tiếng Việt tác phẩm "Tiếng cồng của ông bà Hbia Lơ Đă" |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Dân tộc Chăm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sử thi |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 29/10/2014 | 398.209597 | VV.001779 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |