Hà Nội và danh lam thắng cảnh / (Record no. 5607)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00903nam a22002297a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4090 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115348.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131024s1957 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.731 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hữu Đông |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hà Nội và danh lam thắng cảnh / |
Thông tin trách nhiệm | Hữu Đông |
Số của tập/phần | T.1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Phổ thông, |
Năm xuất bản/phát hành | 1957 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 37 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | bản đồ, ảnh ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu Hà Nội những thắng cảnh và di tích lịch sử của Thăng Long ngàn năm văn vật. Nhắc lại những ngày đau thương và oanh liệt của Hà Nội, những truyền thuyết lâu đời và thú vị của nhân dân về cảnh vật Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | danh lam thắng cảnh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | du lịch |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hà Nội |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 24/10/2013 | 959.731 | VB.000995 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |