Việt Sử lược : (Record no. 5613)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01110nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1881 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115351.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110810s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 959.7 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần, Quốc Vượng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Việt Sử lược : |
Phần còn lại của nhan đề | Gồm 3 quyển / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quốc Vượng phiên dịch và chú giải |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Huế : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Thuận Hóa : |
-- | Trung tâm văn hóa ngôn ngữ Đông Tây, |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 467 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | nguyên bản chữ Hán: tr.223 - tr.467 ; |
Kích thước | 20,5 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Tác giả khuyết danh đời Trần thế kỷ XIV |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tóm tắt lịch sử nước Đại Việt từ những thay đổi trong nước buổi đầu, các vua từ Triệu Đà trở xuống, thời kỳ Bắc thuộc, nhà Ngô, nhà Đinh và nhà Tiền Lê. Những chuyện về kinh tế, xã hội chính trị thơì nhà Lý |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Bắc thuộc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nhà Lê |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nhà Ngô |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 10/08/2011 | 959.7 | VV.000903 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |