Sự tròn vành rõ chữ của tiếng hát dân tộc / (Record no. 5624)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00937nam a22002297a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3970 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115355.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131022s1976 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 781 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Vĩnh Long |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sự tròn vành rõ chữ của tiếng hát dân tộc / |
Thông tin trách nhiệm | Vĩnh Long |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện nghệ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1976 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 157 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những vấn đề vướng mắc, khó khăn trong phương pháp thanh nhạc mới của ta: rõ lời trong tiếng hát dân tộc, nội dung tính chất cụ thể của sự rõ lời trong nghệ thuật ca hát. Nắm vững cấu âm tiếng Việt để đảm bảo sự rõ lời trong khi hát tiếng dân tộc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ngôn ngữ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thanh nhạc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tiếng Việt |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 22/10/2013 | 781 | VB.000918 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |