Lễ Tá thổ ở Phú Yên / (Record no. 5668)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01028nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5457 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115412.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141105s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 390.0959755 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Chúc |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lễ Tá thổ ở Phú Yên / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Đình Chúc |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa thông tin, |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 415 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Phụ lục: 323-401. - Thư mục: tr. 403-406 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Trình bày khái quát về hình thức lễ Tá thổ (cúng đất) ở các vùng đất từ Trung Trung Bộ đến Nam Bộ... Giới thiệu nội dung và hình thức nghi lễ cúng Tá thổ ở Phú Yên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lễ tá thổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghi thức |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phú Yên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thờ cúng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa dân gian |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 05/11/2014 | 390.0959755 | VV.001840 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |