Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt / (Record no. 5693)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01161nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1327 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115421.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101116s1997 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Cadière, Leopold |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Về văn hóa và tín ngưỡng truyền thống người Việt / |
Thông tin trách nhiệm | Leopold Cadière; Đỗ Trinh Huệ dịch |
Số của tập/phần | Tập 1 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa thông tin, |
Năm xuất bản/phát hành | 1997 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 285 Tr.; ảnh chân dung ; |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sách ghi: "Hội Khoa học lịch sử Việt Nam. École Francaise D'extr ême - Orient" |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Cuốn sách đề cập đến các vấn đề như: "Gia đình và tôn giáo ở Việt Nam; Tế Nam Giao; Lăng mộ người Việt vùng phụ cận Huế; Tang lễ vua Gia Long; Một vài sự kiện tôn giáo, ma thuật ghi nhận được nhân một mùa dịch tả ở Việt Nam; lăng mộ vua Gia Long..." |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tín ngưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | truyền thống người Việt |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 16/11/2010 | VV.000612 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |