Văn hiến làng xã vùng đất tổ Hùng Vương / (Record no. 5737)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01208nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1362 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115439.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101117s1999 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Vũ, Kim Biên |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Văn hiến làng xã vùng đất tổ Hùng Vương / |
Thông tin trách nhiệm | Vũ Kim Biên |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Phú Thọ : |
Nhà xuất bản/phát hành | Sở Văn hóa thông tin thể thao tỉnh Phú Thọ : |
-- | Trung tâm Unesco thông tin tư liệu lịch sử và văn hóa Việt Nam, |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 695 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Trung tâm UNECO thông tin tư liệu lịch sử và văn hoá Việt Nam. - Thư mục: 693-694 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Phản ánh các mặt của đời sống xã hội của vùng đất tổ Hùng Vương từ thời xa xưa: Quân sự, chính trị, kinh tế, văn hoá, ngành nghề truyền thống,... Qua đó thấy rõ thiết chế làng xã tự quản vùng đất tổ là trung tâm sinh tụ của người Việt cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phú Thọ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa làng xã |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa truyền thôgns |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Vĩnh Phú |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/11/2010 | VV.000630 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |