Vài nét về phong cách nghệ thuật và niên đại chùa Chuông (thôn Nhân Dục, xã Hiến Nam, huyện Kim Động, Hải Hưng). : (Record no. 5743)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00900nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 202 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115441.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100730s1969 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Bá Vân |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Vài nét về phong cách nghệ thuật và niên đại chùa Chuông (thôn Nhân Dục, xã Hiến Nam, huyện Kim Động, Hải Hưng). : |
Phần còn lại của nhan đề | Vài nét về đền Ông (thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, Hải Hưng). |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 1969 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 20 Tr. ; |
Kích thước | 21 x 26 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Chùa Chuông |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | huyện Kim Động |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phong cách và niên đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Xã Hiến Nam |
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Hải Hưng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tư liệu |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 30/07/2010 | NCCD.000099.1 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 30/07/2010 | NCCD.000099.2 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 30/07/2010 | NCCD.000099.3 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ |