Lịch sử sân khấu thế giới / (Record no. 5751)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00990nam a22002417a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 4878
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507115444.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 131130s1983 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 790
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Môcunxki, X. X.
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Lịch sử sân khấu thế giới /
Thông tin trách nhiệm X. X. Môcunxki (ch.b.) ; Người dịch: Đức Nam, Hoàng Oanh, Hải Dương
Số của tập/phần T.4
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn hóa,
Năm xuất bản/phát hành 1983
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 344 Tr. ;
Kích thước 19 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Lịch sử sân khấu Đức; Bối cảnh lịch sử cải cách sân khấu theo chủ nghĩa cổ điển, trường phái Thuủ Sĩ và Clôpstôc. Nền kịch bão táp và xung kích, kịch thị dân. Sự phát triển của nghệ thuật diễn xuất. Kịch của Gớt và Sinle
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát kịch sân khấu
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát lịch sử
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghệ thuật
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát thế giới
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 30/11/2013   790 VB.001359 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ