Kinh dịch với vũ trụ quan Đông Phương : (Record no. 5803)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01021nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 967 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115505.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101008s1992 vm ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Hữu Lương |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kinh dịch với vũ trụ quan Đông Phương : |
Phần còn lại của nhan đề | sách tham khảo / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Hữu Lương |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. TP. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 472 Tr. ; |
Kích thước | 24 cm. |
490 0# - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Văn minh nhân loại |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Học thuyết âm dương ngũ hành trong quan điểm về vũ trụ của kinh dịch. Sự biến đổi vận động, tồn tại của vũ trụ theo nguyên tắc tương sinh, tương khắc của âm dương ngũ hành |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | âm dương ngũ hành |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hà Đồ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kinh dịch |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lạc Thư |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | triết học cổ đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trung Quốc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | vũ trụ luận |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho sách | 11/10/2010 | 3 | VV.000456 | 16/06/2023 | 16/06/2023 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |