Cổ vật Phú Thọ / (Record no. 5843)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01074nam a22002897a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 2588 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115521.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 120329s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 0 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Anh Tuấn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Cổ vật Phú Thọ / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Anh Tuấn, Trịnh Sinh |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Phu Tho's Antiques |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Phú Thọ : |
Nhà xuất bản/phát hành | Sở VHTT Phú Thọ, |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 215 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | Ảnh minh họa ; |
Kích thước | 26,5 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu cổ vật Phú Thọ: Cổ vật từ thời nguyên thủy đến thời dựng nước Văn Lang; cổ vật ngàn năm Bắc thuộc; cổ vật từ thời Lý đến thời Nguyễn, cổ vật trong các đình, đền, miếu...; cổ vật của dân tộc Mường. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | cổ vật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | khảo cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Phú Thọ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 29/03/2012 | VV.001486 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 26/10/2012 | VV.001336 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |