Nghệ thuật phương tây hiện đại : (Record no. 5864)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01112nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3994 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115529.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131022s1975 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 740.09 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nêđôsivin, G. A. |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghệ thuật phương tây hiện đại : |
Phần còn lại của nhan đề | Phê phán nghệ thuật tư sản phương tây / |
Thông tin trách nhiệm | G. A. Nêđôsivin, B. I. Dingheeman, V. G. I. Bôgiôvich... ; Nguyễn Văn Hy,... dịch |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện nghệ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1975 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 629 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu về một vài xu hướng và mâu thẫn chủ yếy của nghệ thuật phương tây trong mấy năm gần đây, những xung đột gay gắt về tư tưởng và sáng tác, phản ánh cuộc đấu tranh tư tưởng không nhân nhượng đang diễn ra trong xã hội tư bản hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ thuật tư sản |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phê bình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 22/10/2013 | 740.09 | VB.000931 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 22/10/2013 | 740.09 | VB.000932 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |