Một mình với mùa thu : (Record no. 5906)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01125nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4787 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115545.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131130s1984 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 891.7 |
Cutter | M458M |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Pauxtốpxki, K. |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Một mình với mùa thu : |
Phần còn lại của nhan đề | Tiểu luận, chân dung văn học / |
Thông tin trách nhiệm | K. Pauxtốpxki ; Phan Hồng Giang dịch và giới thiệu |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Tác phẩm mới, |
Năm xuất bản/phát hành | 1984 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 345 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Dịch từ nguyên bản tiếng Nga |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Một số tiểu luận bàn về sáng tác văn xuôi và những cảm hứng cho sáng tác của nhà văn K. Pauxtôpxki. 13 chân dung văn học viết về những văn hào và thi hào nổi tiếng của nước Nga như: Kuprin, Bunhia, Grin, Blốc, Fêđin, Gaiđa, Ôlesa... |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Liên Xô |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghiên cứu văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nhà thơ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nhà văn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | phê bình văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tiểu luận |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 30/11/2013 | 891.7 M458M | VB.001300 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |