Nguyễn Huy Tưởng : (Record no. 5911)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00844nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 3782
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507115547.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 131015s1966 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 810
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Hà, Minh Đức
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Nguyễn Huy Tưởng :
Phần còn lại của nhan đề 1912-1960: Nghiên cứu /
Thông tin trách nhiệm Hà Minh Đức, Phan Cự Đệ
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Văn học,
Năm xuất bản/phát hành 1966
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 244 Tr. ;
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Thư mục tr. 243
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Giới thiệu tiểu sử và quá trình phấn đấu của Nguyễn Huy Tưởng; Tiểu thuyết và kịch lịch sử của Nguyễn Huy Tưởng trước và sau cách mạng tháng Tám, ...
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghiên cứu văn học
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Nguyễn Huy Tưởng
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 15/10/2013   810 VB.000812 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ