Tìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan / (Record no. 5919)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01175nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4060 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115550.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131023s1979 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 895.922 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Thị Đức Hạnh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Tìm hiểu truyện ngắn Nguyễn Công Hoan / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Thị Đức Hạnh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1979 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 319 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Văn học |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu đánh giá sự xuất hiện các truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan-nhà văn hiện thực xuất sắc, phê phán sâu sắc xã hội thực dân phong kiến đương thời...; Những đặc điểm nghệ thuật truyện ngắn của Nguyễn Công Hoan: Nghệ thuật bắt nguồn từ cuộc sống, nghệ thuật truyện ngắn, nghệ thuật trào phúng. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghiên cứu văn học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nguyễn Công Hoan |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | truyện ngắn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học hiện đại |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 23/10/2013 | 895.922 | VB.000975 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |