Báo cáo về đền Trấn Vũ, Hà Nội : (Record no. 5931)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00906nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 70 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115555.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100128s xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Tiến Cảnh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Báo cáo về đền Trấn Vũ, Hà Nội : |
Phần còn lại của nhan đề | Truyền thuyết dân gian về lịch sử xây dựng chùa Trấn Quốc, Hà Nội |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Chùa Kim Liên, Chùa Một Cột,, Chùa Trấn Quốc, Đền Quan Thánh. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 20 Tr. ; |
Kích thước | 21 x 26 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Chùa Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Chùa Trấn Quốc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đền Quan Thánh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đền Trấn Vũ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Chu, Quang Trứ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Trần, Mạnh Phú |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tư liệu |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 28/01/2010 | NCCD.000026.1 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 28/01/2010 | NCCD.000026.2 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 28/01/2010 | NCCD.000026.3 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ |