Địa điểm khảo cổ học Dốc Chùa : (Record no. 5981)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01296nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 980 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115615.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101012s1993 vm ||||||||||||||||| || |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đào, Linh Côn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Địa điểm khảo cổ học Dốc Chùa : |
Phần còn lại của nhan đề | tỉnh Sông Bé / |
Thông tin trách nhiệm | Đào Linh Côn, Nguyễn Duy Tỳ |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 283 Tr. ; |
Kích thước | 20 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sách ghi: Viện Khoa học xã hội tại Tp. Hồ Chí Minh |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Khái quát về địa điểm khảo cổ học dốc Chùa (Sông Bé) trong bối cảnh địa lý miền Đông Nam bộ, các lớp đất, các tầng văn hoá; Tìm hiểu các loại mộ táng của khu di tích, các di vật cổ bằng đá, đồng thau, đất nung và gốm. Xác định đặc điểm và mối quan hệ của các di vật với nơi tìm ra chúng, xác định đặc điểm kinh tế và xã hội của vùng địa điểm khảo cổ qua các di vật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đồ đá |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đồ gốm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dốc chùa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | khảo cổ học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mộ táng đồ đồng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Sông Bé |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 12/10/2010 | VV.000463 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |