NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC LĂNG MỘ THỜI HẬU LÊ(GIAI ĐOẠN TỪ THẾ KỈ XVII ĐẾN THẾ KỈ XVIII) / (Record no. 611)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00675nam a22002297a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | LART130001619 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507111040.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130121s2009 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFALIB |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
Ký hiệu phân loại | 75(V) |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 75(V) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | PH105H407 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | PHAN, PHƯỢNG HOÀNG |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | NGHỆ THUẬT ĐIÊU KHẮC LĂNG MỘ THỜI HẬU LÊ(GIAI ĐOẠN TỪ THẾ KỈ XVII ĐẾN THẾ KỈ XVIII) / |
Thông tin trách nhiệm | PHAN PHƯỢNG HOÀNG |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 2009 |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | ĐIÊU KHẮC LĂNG MỘ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | THỜI HẬU LÊ |
900 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-PERSONAL NAME [LOCAL, CANADA] | |
Numeration | 3 |
Titles and other words associated with a name | 1619 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Administrator |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Luận án, luận văn |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 21/01/2013 | 1 | 75(V) PH105H407 | LV001185 | 21/01/2013 | 07/05/2018 | Luận án, luận văn | Được mượn về nhà | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho LV | 26/03/2013 | 1 | 75(V) PH105H407 | LV001838 | 26/03/2013 | 07/05/2018 | Luận án, luận văn | Được mượn về nhà |