Hội họa Việt Nam đương đại : (Record no. 6160)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00987nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6683 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115724.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170426s1995 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
-- | eng |
-- | fre |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 759.9597 |
245 0# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Hội họa Việt Nam đương đại : |
Phần còn lại của nhan đề | Trong sưu tập của Trần Hậu Tuấn / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Hậu Tuấn biên tập; Dương Tường dịch tiếng Anh, Cao Xuân Hạo dịch tiếng Pháp |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Contemporary Vietnamese Art |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | [k.đ.] : |
Nhà xuất bản/phát hành | [k.n.x.b.], |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 194 Tr. ; |
Kích thước | 37 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Bộ sưu tập cá nhân của Trần Hậu Tuấn gồm các tác phẩm hội họa Việt Nam đương đại của từng họa sĩ và tiểu sử của họ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội họa đương đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội họa Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trần Hậu Tuấn |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 26/04/2017 | 759.9597 | VL.000013 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |