Điêu khắc nhà mồ Tây Nguyên / (Record no. 6178)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01065nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1185 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115730.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 101026s1995 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phan, Cẩm Thượng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Điêu khắc nhà mồ Tây Nguyên / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Cẩm Thượng, Nguyễn Tấn Cứ b.s. ; Nguyễn Tấn Cứ, Đào Huy Nguyên, Trần Hậu Yên Thế |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | La sculpture des maisons funéraires au Tay Nguyen |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | The sculpture of funeral houses in Tay Nguyen |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Mỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 159 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 30 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Tín ngưỡng và lễ bổ mả, kiến trúc nhà mồ, cột biểu tượng, hình ảnh trên nóc nhà mồ, tượng nhà mồ của các dân tộc Giarai, Ba Na ở Tây Nguyên |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | điêu khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nhà mồ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tây Nguyên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 26/10/2010 | VV.000537 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 26/10/2010 | VV.000538 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |