Nghệ sĩ tạo hình Việt Nam hiện đại : (Record no. 6283)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00834nam a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5010 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115811.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140114s1999 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Hội Mỹ thuật Việt Nam |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nghệ sĩ tạo hình Việt Nam hiện đại : |
Phần còn lại của nhan đề | Kỷ yếu hội viên / |
Thông tin trách nhiệm | Hội Mỹ thuật Việt Nam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Mỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 530 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 24 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu tác giả và những thành tựu nghệ thuật chính của các nghệ sĩ tạo hình Việt Nam là Hội viên Hội Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghệ sĩ tạo hình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
No items available.