Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng / (Record no. 6337)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01158nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5463 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115830.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141106s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 390.0959712 |
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Dương Sách |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống của người Tày Cao Bằng / |
Thông tin trách nhiệm | S.t.: Dương Sách, Dương Thị Đào |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa thông tin, |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 339 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những nhận xét chung về lệ làng như những khái niệm, sự liên quan giữa bản làng với lệ làng, tại sao có lệ làng... Những điều cơ bản trong lệ làng truyền thống người Tày tỉnh Cao Bằng. Chữ Nôm của người Tày Cao Bằng. Nét đẹp văn hoá truyền thống trong lệ làng người Tày Cao Bằng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cao Bằng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Tày |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lệ làng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa dân gian |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 06/11/2014 | 390.0959712 | VV.001844 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |