Kỷ yếu Trường Vẽ Gia Định - Đại học Mỹ thuật TP.HCM 1913-2008 (Record no. 6347)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00784nam a22002177a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4931 |
003 - Mã cơ quan gán số kiểm soát | |
Trường điều khiển | VNUFA |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20201214105923.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140107s2008 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
090 ## - Ký hiệu xếp giá nội bộ | |
Ký hiệu phân loại (OCLC) (R) ; Ký hiệu phân loại, CALL (RLIN) (NR) | 7(V) |
Số Cutter nội bộ (OCLC) | K600Y |
110 1# - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Trường Đại học Mỹ thuật TP.HCM |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Kỷ yếu Trường Vẽ Gia Định - Đại học Mỹ thuật TP.HCM 1913-2008 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Tp. Hồ Chí Minh, |
Năm xuất bản/phát hành | 2008 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 259 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh minh họa ; |
Kích thước | 29 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu 95 năm Trường Vẽ Gia Định - Trường Đại học Mỹ thuật Tp.HCM (1913-2008) |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật |
-- | Kỷ yếu |
-- | Trường vẽ Gia Định |
-- | Lịch sử mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật hiện đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trường Đại học Mỹ thuật Tp.HCM |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 07/01/2014 | VV.001042 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |