Gốm hoa nâu Việt Nam / (Record no. 6390)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01037nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 7098 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115850.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170508s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
-- | eng |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phạm, Quốc Quân |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Gốm hoa nâu Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Phạm Quốc Quân, Nguyễn Đình Chiến biên tập; Dịch sang tiếng Anh: Hà Tôn Vinh, Tạ Đức; Cao Xuân Phổ hiệu đính |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Vietnamese brown patterned ceramics |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Bảo tàng lịch sử Việt Nam, |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 224 Tr. ; |
Kích thước | 29 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Bảo tàng lịch sử Việt Nam |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu về gốm hoa nâu Việt Nam, các loại hình và trang trí gốm hoa nâu, một số hình ảnh và bản vẽ gốm hoa nâu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Gốm hoa nâu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Gốm sứ Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nghệ thuật trang trí |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 08/05/2017 | 1 | VL.000052 | 15/03/2021 | 15/03/2021 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | |
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 08/05/2017 | VL.000053 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |