Niên giám Danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú / (Record no. 6475)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00657nam a22002177a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 1676
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507115923.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 110608s2003 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể
Tên tập thể/pháp quyền Bộ Văn hóa thông tin
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Niên giám Danh hiệu nghệ sĩ nhân dân và nghệ sĩ ưu tú /
Thông tin trách nhiệm Bộ Văn hóa thông tin
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành [k.n.x.b.],
Năm xuất bản/phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 252 Tr. ;
Kích thước 27 cm.
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Bộ Văn hóa thông tin
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghệ sĩ nhân dân
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghệ sĩ ưu tú
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát niên giám
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 08/06/2011   VV.000758 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ