20=hai mươi năm công tác nghiên cứu mỹ thuật : (Record no. 6497)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01201nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 4768 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115931.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 131130s1983 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 700 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Tiến Cảnh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 20=hai mươi năm công tác nghiên cứu mỹ thuật : |
Phần còn lại của nhan đề | Kỷ yếu Hội nghị / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Tiến Cảnh, Nguyễn Quân, Nguyễn Ngọc Dũng... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Viện nghiên cứu Mỹ thuật. Viện bảo tàng Mỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1983 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 210 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những báo cáo, tham luận chủ yếu của Hội nghị tổng kết 20 năm nghiên cứu Mỹ thuật Việt Nam, đề cập tới nhiều vấn đề của công tác nghiên cứu cũng như chính bản thân Mỹ thuật Việt Nam, nhất là những vấn đề nghiên cứu Mỹ thuật cổ Việt Nam trong thời gian qua |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | kỷ yếu hội nghị |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghiên cứu |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 30/11/2013 | 700 | VB.001389 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 30/11/2013 | 700 | VB.001390 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho sách | 30/11/2013 | 1 | 700 | VB.001388 | 12/10/2021 | 12/10/2021 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |