Ngàn năm áo mũ : (Record no. 6517)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00994nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3071 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115939.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130823s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 250000 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 391 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Trần, Quang Đức |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ngàn năm áo mũ : |
Phần còn lại của nhan đề | Lịch sử trang phục Việt Nam giai đoạn 1009-1945 / |
Thông tin trách nhiệm | Trần Quang Đức |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nhã nam; Thế giới, |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 39 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | minh họa ; |
Kích thước | 25 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Cuốn sách giới thiệu trang phục cung đình và trang phục dân gian Việt Nam; trang phục các thời Lý, Trần, Lê, Lê Trung Hưng, Tây Sơn và thời Nguyễn. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | mỹ thuật ứng dụng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trang phục |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | trang phục truyền thông |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 23/08/2013 | 391 | VV.001516 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | |||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Đại học Mỹ thuật Việt Nam | Kho sách | 23/08/2013 | 2 | 391 | VV.001515 | 05/04/2022 | 05/04/2022 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |