Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương / (Record no. 6563)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01083nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5073 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507115957.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 140225s2013 vm |||||||||||||||||vie|| |
020 ## - Số sách theo tiêu chuẩn quốc tế ISBN | |
Giá cả và/hoặc tính khả dụng | 0 |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Lê |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Văn hóa dân gian làng biển Cảnh Dương / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Quang Lê, Trương Minh Hằng, Đặc Diệu Trang, Lưu Danh Doanh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Thời đại, |
Năm xuất bản/phát hành | 2013 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 219 Tr. ; |
Kích thước | 20,5 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Gồm 4 phần: Tín ngưỡng - Phong tục và lễ hội dân gian cổ truyền; Nghề truyền thống; Diễn xướng dân gian và các món ăn cổ truyền; Văn học dân gian và ngôn ngữ địa phương của vùng biển Cảnh Dương (Quảng Bình). |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Cảnh Dương |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Quảng Bình |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tín ngưỡng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn học dân gian |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 25/02/2014 | VV.001647 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |