Văn hoá tín ngưỡng Tày : (Record no. 6633)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01292nam a22003017a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 5397 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120023.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 141031s2014 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 398.09597 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Ma, Văn Vịnh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Văn hoá tín ngưỡng Tày : |
Phần còn lại của nhan đề | Các bài Mo chủ hộ - chủ họ - nghi lễ Then tảo mộ / |
Thông tin trách nhiệm | Ma Văn Vịnh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa thông tin, |
Năm xuất bản/phát hành | 2014 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 355 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh ; |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Thư mục: tr. 339-345 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu các bài mo (bài cúng) dành cho chủ hộ, chủ họ của dân tộc Tày. Những bài Then có tính thủ tục bắt buộc phải hát đầu tiên cho mọi lần đi cúng của một vị pháp sư - hát nghi thức cúng lễ cho các gia đình không thuộc dòng họ làm Then. Những bài Then nghi lễ cúng tảo mộ của người Tày |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | bài khấn |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | bài mo |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Tày |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | nghi lễ Then |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | tín ngưỡng dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa dân gian |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 31/10/2014 | 398.09597 | VV.001810 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |