Quê gốm Bát Tràng / (Record no. 6675)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00774nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 6146
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507120039.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170422s1989 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 730
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Đỗ, Thị Hảo
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Quê gốm Bát Tràng /
Thông tin trách nhiệm Biên soạn: Đỗ Thị Hảo
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội :
Nhà xuất bản/phát hành Nxb. Hà Nội,
Năm xuất bản/phát hành 1989
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 91 Tr. :
Các đặc điểm vật lý khác 2 tờ ảnh ;
Kích thước 19 cm.
520 3# - Tóm tắt/chú giải
Tóm tắt Về lịch sử, địa lý, nếp sống, văn hoá, phong tục, tập quán, nghề gốm cổ truyền và những triển vọng của nghề gốm Bát Tràng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Bát Tràng
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát Hà Nội
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát nghề gốm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 22/04/2017   730 VB.001773 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ