Những nhóm dân tộc thuộc ngữ hệ Nam á ở Tây Bắc Việt Nam / (Record no. 6680)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01288nam a22002897a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 3136 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120040.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130917s1972 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đặng, Nghiêm Vạn |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Những nhóm dân tộc thuộc ngữ hệ Nam á ở Tây Bắc Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Đặng Nghiêm Vạn, Nguyễn Trúc Bình, Nguyễn Văn Huy, ... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1972 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 425 Tr. ; |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | ĐTTS ghi: uỷ ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu những sinh hoạt kinh tế và đời sống vật chất, quan hệ xã hội, tôn giáo, tín ngưỡng, ... của những nhóm dân tộc thuộc ngữ hệ Nam á ở Tây Bắc Việt Nam; Truyền thống đấu tranh và những thành tích bước đầu trong công cuộc xây dựng CNXH của họ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Kháng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Khmú |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Laha |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Mãng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc thiểu số |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc Xinh Mul |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | đời sống văn hóa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/09/2013 | VB.000490 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |