Nguyễn Đỗ Cung / (Record no. 6681)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00873nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 883 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120041.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100917s1987 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Chu, Quang Trứ |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Nguyễn Đỗ Cung / |
Thông tin trách nhiệm | Chu Quang Trứ, Khương Huân, Nguyễn Trân |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa, |
Năm xuất bản/phát hành | 1987 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 123 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | 1 ảnh chân dung + tờ ảnh ; |
Kích thước | 19 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Những nét tiêu biểu về cuộc đời và sự nghiệp sáng tác, cũng như nghiên cứu mỹ thuật của hoạ sĩ Nguyễn Đỗ Cung |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | hội họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Nguyễn Đỗ Cung |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/09/2010 | VV.000409 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/09/2010 | VV.000410 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/09/2010 | VV.000411 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |