Lễ hội Thăng Long / (Record no. 6696)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01137nam a22002657a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1553 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120047.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110517s2001 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Trung Vũ |
Thông tin trách nhiệm | ch.b |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lễ hội Thăng Long / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Trung Vũ ch.b; Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Thanh Hương |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | Tái bản có bổ sung |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Nxb. Hà Nội, |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 670 Tr. ; |
Kích thước | 20,5 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Giới thiệu lịch sử các lễ hội truyền thống hay lễ hội dân gian tiêu biểu của người Việt ở vùng nội và ngoại thành Hà Nội. Địa điểm, thời gian, đặc trưng, các trò lễ hội của từng hội: Hội làng Mai Động, Lễ hội Đống Đa, Hội đền An Dương Vương, hội Chử Đồng Tử, hội làng Đăm... |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hà Nội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lễ hội |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | lễ hội cổ truyền |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Thăng Long |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn hóa dân gian |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 17/05/2011 | VV.000680 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |