Đất nước Việt Nam qua các đời : (Record no. 6771)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01066nam a22002417a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 1892 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120117.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 110810s2005 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 911.09 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Đào, Duy Anh |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Đất nước Việt Nam qua các đời : |
Phần còn lại của nhan đề | Nghiên cứu địa lý học lịch sử Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Đào Duy Anh |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa thông tin, |
Năm xuất bản/phát hành | 2005 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 268 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | bản đồ ; |
Kích thước | 24 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Phụ lục: tr. 248-267 |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Nghiên cứu lịch sử địa lí hành chính Việt Nam trải qua các thời kì khác nhau, quá trình mở mang lãnh thổ đồng thời nghiên cứu khía cạnh địa lí của những cuộc chiến tranh chống ngoại xâm quan trọng trong thời phong kiến qua các đời Đinh, Lê, Lý, Trần, Nguyễn.. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | địa lịch sử |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | địa lý hành chính |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 10/08/2011 | 911.09 | VV.000909 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |