Sơ thảo lịch sử mỹ thuật Việt Nam từ thế kỷ thứ XI đến thế kỷ XVIII (đề cương). (Record no. 6792)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00833nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 220 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120125.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100816s1970 xx |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
110 ## - Tiêu đề chính--Tên tập thể | |
Tên tập thể/pháp quyền | Tổ nghiên cứu mỹ thuật cổ đại |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Sơ thảo lịch sử mỹ thuật Việt Nam từ thế kỷ thứ XI đến thế kỷ XVIII (đề cương). |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Năm xuất bản/phát hành | 1970 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 49 Tr. ; |
Kích thước | 21 x 26 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Đề cương |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lịch sử Mỹ thuật cổ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thế kỷ 11 đến 18 |
710 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Tổ nghiên cứu mỹ thuật cổ |
710 2# - Tiêu đề bổ sung - Tên tập thể | |
Tên tập thể hoặc tên pháp quyền dùng làm tiêu đề | Ban Mỹ thuật cổ |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Tư liệu |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 16/08/2010 | NCCD.000108.1 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 16/08/2010 | NCCD.000108.2 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ | ||
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho tư liệu | 16/08/2010 | NCCD.000108.3 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Tư liệu | Đọc tại chỗ |