Thơ văn Phạm Văn Nghị / (Record no. 6856)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01080nam a22002777a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 562 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120150.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100708s1979 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 800 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Huyên |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Thơ văn Phạm Văn Nghị / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Văn Huyên |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1979 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 231 Tr. : |
Các đặc điểm vật lý khác | ảnh tư liệu ; |
Kích thước | 24 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Cuộc đời, sự nghiệp của Phạm Văn Nghị, một sĩ phu yêu nước, một nhà thơ chí khí, một nhà giáo có ảnh hưởng lớn đến đào tạo nhân tài cho đất nước thế kỷ 19; Các tác phẩm thơ và văn xuôi của ông; Một số thơ văn đương thời viết về Phạm Văn Nghị |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | danh nhân |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hà Nam Ninh |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thơ chữ Hán |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | thơ chữ Nôm |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Văn học cận đại |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | văn xuôi |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 08/07/2010 | 800 | VV.000225 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |