Các dân tộc ít người ở Việt Nam : (Record no. 6899)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01065nam a22002537a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 515 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120208.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 100624s1978 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 305.8 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Bá Thảo |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Các dân tộc ít người ở Việt Nam : |
Phần còn lại của nhan đề | các tỉnh phía Bắc / |
Thông tin trách nhiệm | Lê Bá Thảo, Bế Viết Đẳng, Đặng Nghiêm Vạn... |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Khoa học xã hội, |
Năm xuất bản/phát hành | 1978 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 454 Tr. ; |
Kích thước | 27 cm. |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | Đầu trang tên sách ghi: "Ủy ban khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học" |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Điều kiện tự nhiên, lịch sử tộc người, đặc điểm kinh tế, văn hoá xã hội, ngôn ngữ của các dân tộc ít người phía Bắc Việt Nam. Giới thiệu từng dân tộc theo nhóm ngôn ngữ. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | dân tộc thiểu số |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | miền Bắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Việt Nam |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Ký hiệu phân loại | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày ghi mượn cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 24/06/2010 | 1 | 305.8 | VV.000191 | 11/06/2021 | 11/06/2021 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |