Nếp cũ: Làng xóm Việt Nam / (Record no. 7005)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00734nam a22002297a 4500
001 - Số kiểm soát
Trường điều khiển 6170
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi
Trường điều khiển 20180507120249.0
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 170422s1991 vm |||||||||||||||||vie||
040 ## - Cơ quan biên mục gốc
Cơ quan biên mục gốc UFA
Ngôn ngữ biên mục vie
Cơ quan dịch UFALIB
Quy tắc mô tả AACR2
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn vie
082 1# - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 390
100 0# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Toan Ánh
245 1# - Nhan đề chính
Nhan đề chính Nếp cũ: Làng xóm Việt Nam /
Thông tin trách nhiệm Toan Ánh
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Tp. Hồ Chí Minh :
Nhà xuất bản/phát hành Nxb. TP. Hồ Chí Minh,
Năm xuất bản/phát hành 1991
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 457 Tr. ;
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung Phụ bản của các nghệ sĩ nhiếp ảnh Nguyễn Cao Đàm, Nguyễn Mạnh Đan, Trần lê Sinh, Trần Cao Lĩnh
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát phong tục cổ truyền
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát văn hóa
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát văn hóa dân gian
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Book
Holdings
Dừng lưu thông Trạng thái mất TL Nguồn phân loại Trạng thái hư hỏng Sử dụng nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Số lần ghi mượn Ký hiệu phân loại Đăng ký cá biệt Cập nhật lần cuối Ngày áp dụng giá thay thế Kiểu tài liệu Ghi chú
N/A N/A   N/A N/A Thư viện Viện Mỹ Thuật Thư viện Viện Mỹ Thuật Kho sách 22/04/2017   390 VB.001790 04/05/2018 04/05/2018 Book Đọc tại chỗ