Họa sĩ trẻ Việt Nam / (Record no. 7193)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01068nam a22002897a 4500 |
001 - Số kiểm soát | |
Trường điều khiển | 6806 |
005 - Ngày và thời gian giao dịch lần cuối với biểu ghi | |
Trường điều khiển | 20180507120403.0 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170503s1996 vm |||||||||||||||||vie|| |
040 ## - Cơ quan biên mục gốc | |
Cơ quan biên mục gốc | UFA |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
Cơ quan dịch | UFALIB |
Quy tắc mô tả | AACR2 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
-- | eng |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Phan, Cẩm Thượng |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Họa sĩ trẻ Việt Nam / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Cẩm Thượng, Lương Xuân Đoàn |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Young artists of Vietnam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội : |
Nhà xuất bản/phát hành | Mỹ thuật, |
Năm xuất bản/phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 200 Tr. ; |
Kích thước | 35 cm. |
520 3# - Tóm tắt/chú giải | |
Tóm tắt | Đời sống của họa sĩ; hội họa Việt Nam trong sự ảnh hưởng của hội họa thế giới; họa sĩ trẻ thập kỷ 1980, 1990; các trường phái: hiện thực mới, trừu tượng, tranh in khắc, hội họa bản năng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Biểu hiện |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hiện thực mới |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Họa sĩ |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội họa |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hội họa bản năng |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Mỹ thuật Việt Nam |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Tranh in khắc |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Trừu tượng |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Book |
Dừng lưu thông | Trạng thái mất TL | Nguồn phân loại | Trạng thái hư hỏng | Sử dụng nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số lần ghi mượn | Đăng ký cá biệt | Cập nhật lần cuối | Ngày áp dụng giá thay thế | Kiểu tài liệu | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | N/A | N/A | N/A | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Thư viện Viện Mỹ Thuật | Kho sách | 03/05/2017 | VL.000031 | 04/05/2018 | 04/05/2018 | Book | Đọc tại chỗ |